|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bướng bỉnh
adj Obstinate, stubborn (nói khái quát) thái độ bướng bỉnh a stubborn attitude trả lời bướng bỉnh to answer in an obstinate way
| [bướng bỉnh] | | | xem bướng | | | Thái độ bướng bỉnh | | Stubborn attitude | | | Trả lời bướng bỉnh | | To answer in an obstinate way |
|
|
|
|